Giải phóng – thống nhất: Từ khổ đau lịch sử đến hành trình tỉnh thức dân tộc

Ngày 30 tháng 4 năm 1975 là cột mốc không thể phai mờ trong tâm thức của mỗi người Việt Nam. Đó không chỉ là ngày miền Nam hoàn toàn giải phóng, đất nước thu về một mối, mà còn là ngày đánh dấu sự chuyển hóa lịch sử từ chiến tranh sang hòa bình, từ phân ly sang hội tụ, từ khổ đau sang hàn gắn.
Trên bình diện Phật học, đây chính là một thời điểm chuyển thân, chuyển tâm, là thời khắc biểu tượng cho con đường của khổ – tập – diệt – đạo: từ khổ đau của chiến tranh, qua tập nhân của chia rẽ, đến diệt tận hận thù, và khai mở đạo lộ của hiểu biết, từ bi và trí tuệ.
Quốc kỳ và Đạo kỳ trong lễ rước Phật tại Huế – Ảnh: VOV
Khổ đau – Lịch sử như một trường học của tâm thức
Chiến tranh, bất kể khởi đầu từ đâu và được biện minh như thế nào, luôn để lại những hệ quả cay nghiệt cho thân phận con người. Trong suốt hàng chục năm chiến tranh, dân tộc ta nếm đủ mọi khổ đau: mất mát người thân, ly tán gia đình, tan hoang xóm làng, đổ nát cơ đồ. Những nỗi đau đó không chỉ hằn trong cơ thể vật lý, mà còn in sâu vào tâm thức tập thể như một vết thương chưa kịp lành.
Đức Phật dạy: “Tất cả mọi hành đều vô thường, mọi pháp hữu vi đều mang tính khổ.” Khổ không phải để than vãn, mà là điểm xuất phát của sự tỉnh thức. Chỉ khi nhìn thẳng vào nỗi khổ, không trốn tránh nó, ta mới có thể tìm ra con đường đoạn tận nó. Ngày đất nước thống nhất là sự chấm dứt của một hình thức khổ đau, nhưng đồng thời, đó cũng là lời cảnh tỉnh: khổ đau nào cũng đều có gốc rễ, và nếu không đoạn tận từ tâm, nó sẽ còn tiếp tục tái sinh dưới những hình thức khác.
Thống nhất – Hòa hợp trên nền tảng vô ngã
Trong suốt chiều dài lịch sử Việt Nam, tinh thần “tứ hải giai huynh đệ” luôn là điểm tựa cho sự gắn kết dân tộc. Phật học nhìn con người không phải từ cái “ngã” biệt lập, mà từ mối tương quan tương duyên. Sự chia cắt Bắc – Nam suốt một thời gian dài là biểu hiện cụ thể của vô minh và chấp ngã: cái tôi địa phương, cái tôi ý thức hệ, cái tôi quyền lực. Ngày thống nhất đất nước là một bước chuyển hóa tập thể – khi dân tộc đủ trưởng thành để buông bỏ chấp thủ, để thấy rằng máu chảy về tim, và không còn ranh giới nào đáng để hy sinh tình người.
“Vô ngã” trong Phật học không phải là xóa bỏ cá tính, mà là vượt lên trên cái tôi vị kỷ để sống vì cộng đồng, vì lợi ích lâu dài của số đông. Chính tinh thần vô ngã ấy là chìa khóa dẫn đến sự hòa hợp sau ngày thống nhất. Không có nó, sự thống nhất chỉ là hình thức. Có nó, thống nhất trở thành một năng lượng chuyển hóa – giúp con người quay về với bản tâm thanh tịnh, yêu nước không bằng hận thù, mà bằng từ bi và trí tuệ.
Từ bi – Hành trình hàn gắn sau chiến tranh
Hòa bình không đến ngay khi tiếng súng ngưng vang. Hòa bình đích thực chỉ hiện diện khi hận thù được buông bỏ, khi những vết thương tâm lý được chữa lành, và khi con người biết lắng nghe, thấu hiểu, bao dung cho nhau. Đây chính là vai trò đặc biệt của tinh thần từ bi trong Phật giáo.
Từ bi không chỉ là lòng thương cảm với người yếu thế, mà còn là năng lực chữa lành. Sau ngày thống nhất, biết bao con người từ hai chiến tuyến trở về sống chung một mái nhà đất Việt. Nếu không có từ bi làm nhịp cầu, thì dẫu có một quốc gia thống nhất, chúng ta vẫn sống trong chia cắt của tâm hồn. Phật giáo Việt Nam, trong thời kỳ hậu chiến, đã không ngừng khơi dậy dòng chảy từ bi đó – qua tiếng chuông chùa an lạc, qua những khóa tu hướng về nội tâm, qua việc giáo hóa để con người chuyển hóa nỗi đau bằng hiểu biết và tha thứ.
Trí tuệ – Bản lĩnh kiến tạo tương lai
Nếu từ bi là trái tim, thì trí tuệ là ánh sáng soi đường cho dân tộc bước tiếp. Trí tuệ không chỉ là hiểu biết học thuật, mà là cái thấy sâu sắc về nhân duyên – nhân quả. Một dân tộc có trí tuệ là dân tộc biết học từ quá khứ, không lặp lại sai lầm, biết lấy lịch sử làm bài học chứ không làm công cụ để kết tội lẫn nhau.
Ngày hôm nay, đất nước đã thống nhất, nhưng trí tuệ vẫn là điều cấp thiết. Trí tuệ giúp ta không rơi vào cực đoan: không phủ nhận quá khứ, cũng không tôn sùng một chiều; không tự mãn với thành tựu, cũng không bi quan với thử thách. Phật học dạy: “Khi tâm lặng, tuệ sinh.” Một dân tộc biết giữ lòng mình lặng, biết nội quán, chính là dân tộc có thể sinh ra trí tuệ lớn – đủ để hóa giải bất an, vượt qua nghịch cảnh và xây dựng một tương lai bền vững.
An lạc là mục tiêu tối hậu
Năm mươi năm sau ngày thống nhất đất nước, chúng ta tưởng niệm không chỉ để tri ân quá khứ, mà để hướng về tương lai. Sự phát triển vật chất là cần thiết, nhưng an lạc nội tâm mới là nền tảng của một xã hội vững bền. Hạnh phúc của một dân tộc không nằm ở những công trình cao tầng, mà ở khả năng sống chung trong hòa bình, yêu thương, và tỉnh thức.
Phật giáo không dạy ta mơ mộng, mà dạy ta sống chánh niệm giữa hiện tại. Tưởng niệm ngày thống nhất, người con Phật không rơi vào hoài niệm bi lụy, cũng không sa đà vào ngôn từ sáo rỗng. Mà là tiếp tục phụng sự đất nước trong tinh thần tỉnh thức, tiếp tục lan tỏa năng lượng hiểu biết và từ bi, để mỗi bước chân hôm nay đều là hoa trái của hòa bình ngày trước.
Nguyện cầu cho quốc thái dân an; đất nước Việt Nam mãi hòa bình, hưng thịnh; nhân tâm quy hướng thiện lành, an lạc trong ánh sáng từ bi và trí tuệ Phật pháp. Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.
Ngộ Minh Chương
Phản hồi